Nhân sự làm việc cho Trung tâm Tương Lai
STT | Họ và tên | Chức danh | Đào tạo |
1 | Trần Đình Tư | Nhân viên xã hội | CN Công tác xã hội |
2 | Tạ Thùy Dung | Trợ lý gây quỹ | CN Kinh tế |
3 | Nguyễn Ngọc Thùy Hương | Kế toán | CN Kinh tế |
4 | Nguyễn Thị Minh Tâm | Kế toán trưởng | CN Kinh tế |
5 | Nguyễn Thị Phương Linh | Điều phối viên | CN Công tác xã hội |
6 | Huỳnh Thị Minh Nguyệt | Cán bộ truyền thông | CN Kinh tế đối ngoại |
7 | Nguyễn Văn Thanh | Trợ lý dự án | CN Công tác xã hội |
8 | Hứa Trọng Hiếu | Điều phối viên | CN Tâm lý |
9 | Tôn Nữ Nguyên Ánh | Quản lý Truyền thông & Gây quỹ | CN Báo chí |
10 | Trần Văn Lam | Quản lý đào tạo | CN Sư phạm |
11 | Cung Quốc Hùng | Cán bộ gây quỹ | CN Kinh tế |
12 | Hoàng Hà Phương | Trợ lý đào tạo | CN Công tác xã hội |
13 | Lương Thị Thanh Thùy | Cán bộ truyền thông | CN Công nghệ |
14 | Nguyễn Đỗ Thanh Nhân | Thư ký & Thông dịch | CN Ngoại ngữ |
15 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | Cán bộ đào tạo | CN Kinh tế luật |
16 | Đinh Thành Minh | Cán bộ dự án hiện trường | CN Công tác xã hội |
17 | Phùng Tấn Trung | Điều phối viên | CN Nông nghiệp |
18 | Lê Thị Xuân Tuyến | Cán bộ dự án | CN Du lịch |
19 | Phạm Thị Thùy Dung | Cán bộ dự án | CN Xã hội học |
20 | Võ Thị Trúc Phương | Điều phối viên | CN Quản trị kinh doanh |
21 | Trần Nguyễn Thái Thanh | Điều Phối viên | CN Công tác xã hội |
22 | Lê Ngọc Phú | Cán bộ dự án | CĐ Công tác xã hội |
23 | Trần Ngọc Uyên Nhi | Cán bộ dự án | CN Công tác xã hội |
24 | Lý Hoài Thanh Trúc | Cán bộ văn phòng | CN Kinh doanh quốc tế |
25 | Đặng Thị Tới | Tài chính | CN Kinh tế |